--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trân châu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trân châu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trân châu
+ noun
pearl
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
trân châu
:
pearl
+
chật vật
:
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertionphải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡclimbing that slippery slope required much exertionanh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đóhe had to make a lot of exertion to get that job done
+
bải hoải
:
Limp with weariness, drooping from exhaustionbải hoải chân taylimbs drooping from exhaustionngười bải hoảilimp with weariness