--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trân châu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trân châu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trân châu
+ noun
pearl
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
trân châu
:
pearl
+
cặp nhiệt
:
To take temperature (of a patient)
+
befog
:
phủ sương mù
+
defense secretary
:
thư ký Bộ quốc phòngthe position of Defense Secretary was created in 1947Vị trí thư ký Bộ quốc phòng được tạo ra năm 1947
+
khoai môn
:
Indian taro